検索ワード: ngoại trừ những người trung niên (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoại trừ những người trung niên

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- ngoại trường người trung quốc.

英語

- except the chinese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoại trừ những việc anh và người của anh đã làm.

英語

we have waged a war to protect a rome that does not exist. is that the deed i am to be judged by?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoại trừ một vụ giết người.

英語

except a murder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các hồng y là những người trung thành.

英語

the cardinals are men of belief.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoại trừ những gì anh dặn ấy

英語

besides what you already told me to?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ai ngoại trừ người nhật.

英語

nobody except the japanese.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

À, tất cả ngoại trừ người này.

英語

well, all except this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi những người trung quốc đang thực sự làm việc kìa

英語

show these chinamen what real work is

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngoại trừ những bức vẽ tồi của hắn.

英語

except for his bad paintings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"và những người trung thành sẽ kêu than lên chúa:

英語

"and the faithful shall cry unto the lord:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ngoại trừ...

英語

- except...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

ngoại trừ những việc mà bà gọi là "quà"?

英語

except for those, what you call 'em, donations?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mất niềm tin vào đàn ông trừ những người đẹp trai

英語

losing faith in men except handsome people

最終更新: 2020-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoại trừ anh.

英語

'except you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngoại trừ gì?

英語

except what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoại trừ bay.

英語

except fly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một gã trung niên.

英語

middle-aged.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi tin nhắn đều bị khóa, ngoại trừ những tin họ đã đọc.

英語

every text is blocked except for the one they were reading. julian werner.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoại trừ robbie.

英語

- except robbie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngoại trừ con này!

英語

- except for this one...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,029,055,242 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK