検索ワード: ngoại tuyến trên hơn một tháng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngoại tuyến trên hơn một tháng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngoại tuyến

英語

offline

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

còn lại ngoại tuyến

英語

stay offline

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đã hơn một tháng rồi.

英語

it's been over a month now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tài khoản ngoại tuyến

英語

account offline

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

một tháng.

英語

- a month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

rời chế độ ngoại tuyến?

英語

leave offline mode?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trực tuyến và ngoại tuyến

英語

online and offline

最終更新: 2015-05-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

325 một tháng

英語

it's three hundred and twenty-five a month

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ một tháng.

英語

that's months from now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dữ liệu được cất giữ ngoại tuyến

英語

all security data is stored offline in the liquid cooler aid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một tháng trước

英語

i sprained my ankle

最終更新: 2023-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

800 đôla một tháng.

英語

can't get any fucking water!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một tháng sau đó ?

英語

so a month goes by, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đã gần một tháng...

英語

"it is almost a month

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

khoảng một tháng hơn.

英語

a month, a little longer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoảng một tháng trước.

英語

about a month ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một tháng, có thể ít hơn.

英語

a month, maybe less.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nói là đã hơn một tháng nay không ai thấy cổ.

英語

says no one's seen her in over a month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

hơn một tháng đã có 10 pin nhiên liệu bị đánh cắp.

英語

ten fuel cells stolen in just over a month.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn chúng ta xem, mới hơn một tháng rời giáo hội và...

英語

barely a month out of service to the church and here we are.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,034,111,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK