検索ワード: ngon qua ta cho an voi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngon qua ta cho an voi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngon qua

英語

delicious

最終更新: 2016-10-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngon qua.

英語

very nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta cho phép.

英語

will gladly accept.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lam thit cho an

英語

making dog meat

最終更新: 2013-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cho bọn lính.

英語

i gave her to the men.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta cho là thế.

英語

- i suppose.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

toi dang an voi ban

英語

i am eating with my friend.

最終更新: 2014-10-31
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ nó cho an toàn.

英語

keep it safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ta cho ông nổ luôn!

英語

you dare blow up my gate...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta cho không đấy.

英語

- you keep it. it's yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta cho lên 10 nhé?

英語

could we make it 10?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- ta cho con ngày hôm nay

英語

this i give you this day

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh ta cho cậu leo cây.

英語

-he stood you up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

-giao cô ta cho họ đi!

英語

we need us a devil's dowry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"Đừng lo cho an nguy của con.

英語

"do not be concerned for my safety.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mình giấu nó ở đó cho an toàn!

英語

i stashed it in there for safekeeping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tối qua ta đã mất một người tốt.

英語

we lost a good man last night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giữ họ cho gần, giữ họ cho an toàn.

英語

keep them close, keep them safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"bao năm qua ta miễn cưỡng rèn kiếm.

英語

"reluctantly, for years, i have tempered swords.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

chuyện này được giao cho an ninh nội Địa rồi.

英語

look we're just heating this up for homeland.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,660,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK