プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nguồn cung cấp hàng?
delivery system?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nguồn cung cấp thông tin
ip information provider
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
- kiểm tra nguồn cung cấp nước
- water meter reader.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cung cấp
supply
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cô ta có một nguồn cung cấp.
she's got a supply.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nguồn cung cấp, cô scully ạ.
- the wellspring, ms scully.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nguồn cung đáng tin cậy.
credible sources.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhÀ cung cẤp
lace fabric
最終更新: 2020-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ nói, eywa là nguồn cung cấp mọi thứ.
the people say, eywa will provide.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không . chúng đã có nguồn cung cấp rồi .
no, they got a steady stream of supply.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà cung cấp đã chọn
selected suppliers
最終更新: 2022-04-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
những người nắm quyền điều khiển nguồn cung cấp dầu
#narrator 7: those who control the flow of oil#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng thần đang tìm một nguồn cung khác.
- we're working on another route.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi sẽ thanh toán sau khi có đủ nguồn cung cấp.
give it to me. - we will pay you, when we get our provisions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thể được. mọi nguồn cung về hết rồi.
it's impossible, frank. - all our resources are going home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: