プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngu như chó
stupid like a dog
最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn ngu như chó.
autobots, report to hangar for transport.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngu như bò
dumb as a cow.
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngu như lợn.
-son of a bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mạnh như chó ^-^ !
strong like puppy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh như chó luôn.
sick as a dog now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đồ ngu như bò!
oh, you stupid cow!
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
như chó cắn đuôi á.
as a dog with two tails.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thằng này ngu như chó, bồ tèo à.
i can think of two reasons why he doesn't need that money anymore. here we go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mịe, đen như chó mực!
- shit, harry, that shit went wrong!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ờ, có hai đứa con ngu như chó cả hai.
both dumb as a dog's foot. hold on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như chó chờ phần cơm tối.
like a dog waiting for dinner scraps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đúng là ngu như heo mà!
you bitch.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng hay cắn như chó sói
been gnawing at it like a coyote.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đâu có chơi em như chó.
i'm not fucking you like a dog.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhìn đường đi, ngu như bò.
watch where you're going, you stupid cow.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em biết mình có mùi như chó.
i almost broke the treaty to make sure.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng sẽ bắn ta như chó thôi.
they'll shoot us down like dogs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-tao còn không phải người ở đây, mày ngu như chó.
i'm not even from here, you fuck-up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chết nhục như chó. kerza. kerza.
without training, the gaul would have bested any of us, kerza.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: