検索ワード: ngu như heo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

ngu như heo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

ngu như

英語

dumb as a cow.

最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ngu như lợn.

英語

-son of a bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là ngu như heo mà!

英語

you bitch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hắn ngu như chó.

英語

autobots, report to hangar for transport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đồ ngu như bò!

英語

oh, you stupid cow!

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là ngu như bò.

英語

stupid cow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đúng là ngu như mi lu.

英語

that was real stupid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các anh vẫn ngu như trước

英語

you guys are still idiots.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mập như heo rồi còn ăn à.

英語

you're just like a huge tub of lard.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn đường đi, ngu như bò.

英語

watch where you're going, you stupid cow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu đúng là ngu như con bò.

英語

what a stupid prick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn xem mày đi đâu, ngu như bò.

英語

watch where you're going, you stupid cow!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nè, lin, đừng có chơi ngu như vậy.

英語

now, lin, don't go making any such fool deal as that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta sẽ bị xiên que như heo.

英語

we will be skewered like pigs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không ngu, như anh từng nói.

英語

they are no fools, as you have said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không ngu như vẻ bề ngoài.

英語

they are not so stupid as they look.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hiểu. cũng ngu như tôm trong xô vậy.

英語

just dumb as a bucket of shrimp.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ dưới đó vui vẻ như heo trong sình.

英語

- oh, man!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thậm chí ngu như bò cũng biết anh ta sẽ trở lại.

英語

sure as moon shines on a mongoose, he'll be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cũng không đến nỗi ngu như tôi tưởng đấy!

英語

- all right, we'll be in touch with you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,641,168 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK