検索ワード: nguoi ky giay khai sinh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nguoi ky giay khai sinh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nguoi ky giay

英語

birth certificate holder

最終更新: 2021-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy khai sinh

英語

birth certificate

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy khai sinh?

英語

the birth certificate?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khai sinh lại sao?

英語

exhume?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đi khai sinh

英語

informant

最終更新: 2023-08-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi khai sinh tự do.

英語

hell no! philadelphia is the city ofbrotherly love.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy khai sinh, thưa ông.

英語

'morning. birth certificate, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoặc họ khai sinh của bố mẹ

英語

full name of parents

最終更新: 2019-07-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giấy khai sinh của tôi ghi thế.

英語

that's what it says on my birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ và tên người đi khai sinh

英語

full name of the person giving birth

最終更新: 2023-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên, giấy khai sinh, bằng lái xe.

英語

name, birth certificate, driver's license. social.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là giấy khai sinh cho con gái anh.

英語

it's your daughter's birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh còn nhớ tên khai sinh của mình chứ?

英語

do you remember the name you were given at birth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể không có trong giấy khai sinh.

英語

perhaps not on your birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực hiện việc trích lục từ sổ khai sinh năm 2002

英語

perform the extraction from the birth book in 2002

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chẳng bao giờ mang giấy khai sinh theo người cả.

英語

no, sir. i never carry around my birth certificate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- là tên trong giấy khai sinh luôn à, wyldstyle?

英語

- yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng lái, hộ chiếu, giấy khai sinh và vé tới brazil.

英語

dl, passport, birth certificate, and a ticket to brazil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ali hassan salameh, hắn khai sinh ra nhóm tháng chín Đen tối.

英語

ali hassan salameh, he invented black september.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trans by genesisq trước khi ánh sáng khai sinh, đã có bóng tối.

英語

long before the birth of light, there was darkness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,760,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK