検索ワード: nhÀ du hÀnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhÀ du hÀnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhà du hành vũ trụ

英語

astronaut

最終更新: 2011-06-28
使用頻度: 14
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chào nhà du hành khỉ.

英語

hey, little space monkey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xung động du hành

英語

dromomania

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du hành thời gian.

英語

time travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du hành thời gian?

英語

time travel, huh? - hey!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con trai tôi , nhà du hành vũ trụ.

英語

my son, the astronaut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du hành vượt thời gian:

英語

time travel. practical application.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà du hành vũ trụ, tối mai, 8:00.

英語

the planetarium, tomorrow night, 8:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông chủ, buổi tiệc của nhà du hành vũ trụ.

英語

chief, the planetarium party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

du hành thời gian, thất bại

英語

time travel failed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

amelia và ... du hành thời ...

英語

amelia and... the time-trav...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quân nhân đi du hành tự túc

英語

fur sol soldier on furlough (travelling at his own expense)

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi du hành thời gian.

英語

we time traveled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhà du hành nhát nhát của chúng ta, mr cooper.

英語

the funky spaceman is mr cooper.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nơi ảnh ở người ta gọi là nhà du hành vũ trụ.

英語

where i come from it's called cosmonaut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ấy làm phô mai anh ta là 1 nhà du hành à?

英語

- he makes cheese. - he's a pilgrim?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các ứng dụng như du hành vũ trụ.

英語

such applications as space travel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sao anh lại du hành vượt thời gian?

英語

- why do you travel through time?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- hắn sẽ đi du hành một chuyến.

英語

- he's going on a trip.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

barry đã du hành ngược thời gian.

英語

barry traveled in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,794,103,922 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK