検索ワード: nhà anh ấy có tang lễ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà anh ấy có tang lễ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhà tang lễ.

英語

funeral homes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

từ nhà tang lễ.

英語

from the funeral home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn muốn cậu ấy có một tang lễ tử tế.

英語

i want to see he gets a proper send-off.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy trả tiền lễ cưới mà.

英語

he's paying for the wedding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà tôi ấy có tang lễ. hôm đó tôi sẽ đưa bác tôi đi chôn cất

英語

his home had a funeral

最終更新: 2024-04-14
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-chỗ đó từng là nhà tang lễ đó

英語

-it used to be a funeral home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh ấy đã đến dự đám tang mẹ mình.

英語

he came for his mother's funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh muốn tham dự tang lễ của chính anh.

英語

i wanted to attend my own funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tang lễ thật là hay.

英語

the service was so nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tang lễ của mẹ cậu?

英語

your mum's funeral?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tang lễ thế nào, gary?

英語

how was the funeral, gary?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh cần người đọc điếu văn ở tang lễ của anh.

英語

i need speakers at my funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- họ đến tang lễ hết rồi

英語

they've all gone to the funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi ở ban tang lễ.

英語

the funeral foundation sent us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn hỏi về tang lễ của diaz

英語

hi, i'm calling about the diaz funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đã tham gia lễ tang của em.

英語

i went to your funeral.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ai làm cho việc sắp xếp tang lễ?

英語

who's making the funeral arrangements?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu chuẩn bị tang lễ của tôi.

英語

we'll plan my memorial service and prepare for the inevitable.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có ban lễ tang nào gần đây không?

英語

is there a funeral home around here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh đang hẹn em đi chơi ngay trước tang lễ của anh trai mình đó à?

英語

are you asking me out before your brother's funeral?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,790,610,301 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK