検索ワード: nhà có dấu hiệu xuống cấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà có dấu hiệu xuống cấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có dấu hiệu.

英語

(shouting in cantonese)

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cấp hiệu xuống

英語

chevron down

最終更新: 2012-05-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu ốm.

英語

calling in sick.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chưa có dấu hiệu nào.

英語

there've been no sightings.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dấu hiệu sinh dục thứ cấp

英語

breeding colour

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu ngừng thở.

英語

signs of respiratory arrest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu nào không?

英語

any marks? ok!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-không có dấu hiệu gì.

英語

- not a sign.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cháu có nghĩ đó là dấu hiệu...

英語

do you think that's some kind

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu của nó không?

英語

- any sign of it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có dấu hiệu gì hết.

英語

- not a sign of 'em.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu lây nhiễm spike.

英語

spike infestation detected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu của carrie không?

英語

any sign of carrie?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- không có dấu hiệu của nikita.

英語

no sign of nikita.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có dấu hiệu gì của họ không?

英語

- any sign of them?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

-không có dấu hiệu chấn thương đầu.

英語

no signs of any head trauma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- có dấu hiệu gì của stella không?

英語

any sign of stella?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu của bobby beans không?

英語

any sign of bobby beans?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

có dấu hiệu của ma túy không? không.

英語

any sign of drugs on her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dấu hiệu sắp có lũ lụt

英語

signs of a flood

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,282,135 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK