検索ワード: nhà cửa và vườn tược (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà cửa và vườn tược

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cây cối, nhà cửa và vườn tược.

英語

rick, cot and tree.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giữa cánh cửa và sân vườn.

英語

- what difference does it make?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy mấy anh chăm sóc vườn tược à?

英語

so, do you guys take care of the garden?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi làm việc chăm sóc vườn tược được vài tháng.

英語

i did landscaping for a couple months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vườn thú đầu tiên mở cửa năm 1874.

英語

the first one opened in 1874.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#432;a c#244; v#7873; nh#224;. ch#250;a #417;i!

英語

get me home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,791,653,136 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK