検索ワード: nhà cung cấp đa phương tiện (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà cung cấp đa phương tiện

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trình đa phương tiện

英語

media player (software)

最終更新: 2015-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện

英語

transport

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểu phương tiện

英語

media type

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bằng phương tiện.

英語

by means of

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dịch vụ nhắn tin đa phương tiện

英語

multimedia message

最終更新: 2012-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện bốc dỡ

英語

discharge vehicle.

最終更新: 2019-06-21
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phương tiện sẵn sàng.

英語

have transport standing by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- khởi động phương tiện.

英語

- boots to asses.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

kiểu phương tiện còn lại

英語

media type rest

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứu cánh và phương tiện.

英語

the end and the means.

最終更新: 2013-01-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

9: tính các phương tiện

英語

9: compute media

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bạn đi bằng phương tiện

英語

最終更新: 2023-08-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phương tiện của anh đâu?

英語

- where's your gear?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

30119=phương tiện lưu trữ

英語

30119=storage media

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mua sắm phương tiện vận chuyển

英語

vehicle acquisition

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không tìm thấy hậu phương đa phương tiện được yêu cầu

英語

unable to find the requested multimedia backend

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ra các ngươi đã nâng cấp phương tiện vận chuyển rồi.

英語

so you've traded up when it comes to transport.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không thể sử dụng hậu phương đa phương tiện% 1:% 2

英語

unable to use the %1 multimedia backend: %2

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lập phương đa chiều

英語

hypercube

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trừ khi tục lệ của Đồn apache là cung cấp phương tiện cho sĩ quan cấp dưới và đề cho sĩ quan chỉ huy cuốc bộ.

英語

unless it's the custom at fort apache... to provide transportation for incoming second lieutenants... and leave a commanding officer to travel shanks' mare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,749,113,250 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK