プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bản lầu
ban lau
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
trên lầu.
upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
lên lầu!
upstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lên lầu.
- go along upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lên lầu!
- go upstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gái lầu xanh
green floor girl
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
gặp lầu trên.
i'll see you upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lên lầu mau!
get upstairs, quick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngay trên lầu.
- just up there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lầu ba à?
- the third floor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở dưới lầu rồi
it's downstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh lên lầu đây.
i'm going upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ai ở trên lầu?
somebody there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn lên lầu rồi.
- he has gone up.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu muốn xuống lầu
i wanna go downstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em xuống lầu đi.
go downstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lầu bốn, hướng bắc.
fourth floor, north tower.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ngủ trên lầu.
- they're asleep upstairs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đưa chúng lên lầu!
- take them upstairs!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tháp chính, lầu mấy?
which floor? top floor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: