検索ワード: nhà tôi ở đình thôn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhà tôi ở đình thôn

英語

tôi ở gần chỗ làm

最終更新: 2019-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn ở bên gia đình mình.

英語

i want to be with my family.

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tập yoga ở spring mỹ đình

英語

i do yoga in the beautiful spring family

最終更新: 2020-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vui vì được ở gần gia đình.

英語

i'm glad that i live near my family.

最終更新: 2014-10-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã ở đó khi gia đình paymon...

英語

i was there when that paymon fuck sh...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đất ở tại nông thôn

英語

residential land in urban area 2,595.38

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không muốn cia ở gần gia đình tôi nữa.

英語

i don't want the cia near my family ever again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- gia đình tôi ở đâu?

英語

- where's my family?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gia đình tôi sống ở đây.

英語

my family lives here.

最終更新: 2010-05-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sống ở nông thôn trong suốt mùa hè.

英語

we live in the country during the summer.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thôn

英語

group 9, neighbourhood

最終更新: 2022-07-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cả gia đình tôi đều ở đó.

英語

my whole family is there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bởi vì tôi xuất thân từ nông thôn

英語

because i'm from country side

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có gia đình ở paris.

英語

i have family here in paris.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang ở nơi điền trang thôn dã... chẳng làm gì hết!

英語

i'm there on my country estate... doing fuck all!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có gia đình ở birmingham.

英語

we have family in birmingham.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em thật sự muốn sống ở nông thôn hử ?

英語

you really wanna live in the country, huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây, tôi đã tìm thấy một gia đình lớn.

英語

here, i have found a big family.

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi là 1 gia đình, phải ở cùng nhau

英語

we stay together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực tế ..... gia đình tôi rất nổi tiếng ở đây.

英語

in fact, my family is very famous here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,964,735 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK