プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhà tôi ở gần đây
which type of transport is the most popular in your city?
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi thì ở gần đây thôi.
but the way there is not safe at night. my place is a half-mile that way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
làng tôi ở gần đây.
my village not too far from here. you could come there for resting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà ga ở gần đây.
- the train station here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có việc ở gần đây.
- i was in the neighbourhood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở gần đây?
- around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ở gần đây
it's near here
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
liza ở gần đây.
liza is close by.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ở gần đây , nhà monacos.
i'm bonnie, by the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản đồ ở gần đây
the map is nearby.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi có một bệnh nhân ở gần đây.
-l have a patient in the neighborhood.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ở gần đây à?
are you from around here? yes, lacoste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chị ấy ở gần đây.
she want to meet you today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ở gần đây hả?
- you from hereabouts?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
petra, chúng tôi đang ở gần đây.
petra, we're not far away.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố nghĩ nó ở gần đây.
looks to me like he's nearby. here: go look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu sống ở gần đây hả?
good. do you live around here ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- kowalski đang ở gần đây.
kowalski was near.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biển ở gần đây không?
are you close to the sea here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có ở gần đây không
are you here recently?
最終更新: 2018-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照: