検索ワード: nhà tôi ở gần biển (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhà tôi ở gần biển

英語

my house is near the sea

最終更新: 2024-05-02
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhà tôi ở gần đây

英語

which type of transport is the most popular in your city?

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà tôi ở gần trường.

英語

my house is close to the school.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà chúng tôi ở gần nhau.

英語

we both come up off the street.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làng của tôi ở gần.

英語

my village was near here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giữ tôi ở thật gần?

英語

you know, keeping me close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở biển...

英語

the sea...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có việc ở gần đây.

英語

- i was in the neighbourhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có thể tôi ở gần cháu.

英語

- i might be in your area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là người ở gần nhất

英語

i got the call from harrisburg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần bờ biển.

英語

by the seaside.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có ở gần đó không?

英語

am i close?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không ở gần nhau.

英語

we're not close.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng tôi muốn ở lại, chỗ gần.

英語

but i'd like to stick around, close by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có một bệnh nhân ở gần đây.

英語

-l have a patient in the neighborhood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi còn không ở gần đấy.

英語

we're not even near there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lấy túi thuốc cho tôi, ở gần cửa.

英語

get my doctor's bag, it's next door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có nghĩa là tôi được ở gần molly.

英語

which means i'll be around to help with molly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần biển không?

英語

how far from work to home

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lucullus chiến đấu ở mithridates gần biển đen.

英語

lucullus battles mithridates near the black sea.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,344,330 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK