プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi nghèo lắm...
i'm stinking poor...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhà tôi rất nghèo
nhà tôi không như nhà bạn
最終更新: 2023-10-10
使用頻度: 1
品質:
tôi nghèo
i'll hit you if you kill me
最終更新: 2022-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trai tôi nghèo lắm!
my taiwanese boy friend is a poor guy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà cậu... nghèo lắm hả?
is your family very poor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
do tôi nghèo.
i am penniless.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quá nghèo túng.
i'm too needy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã trở nên nghèo
ludo has just entered too much money
最終更新: 2023-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi chưa bao giờ nghèo.
i was never poor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngại lắm
i am very shy
最終更新: 2021-07-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi buồn lắm.
i'm sad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi nghèo bạn hiểu không:>
i say do you understand?
最終更新: 2023-09-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- tôi muốn lắm.
- i wanted to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tất cả chúng tôi đều nghèo.
we were all poor.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thích lắm
i like that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
tôi thích lắm.
i love it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- tôi thích lắm
- no, you don't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích lắm.
- i'd love to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi thích lắm, tôi thích lắm.
- i like it, i like it, i like it,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần cái đèn bàn cho nh...
- i need a lamp for my house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: