検索ワード: nhà tôi rất xa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhà tôi rất xa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

rất xa

英語

is it raining in your place?

最終更新: 2021-07-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xa.

英語

peru?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- rất xa.

英語

- too far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và bạn ở rất xa

英語

you and i are far away

最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tầm rất xa

英語

vlr very long-range

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xa.

英語

it's too far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rất xấu xa!

英語

i'm bad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đều cách nhà rất xa.

英語

we're all a long way from home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất vui nếu được mát xa cho cô.

英語

i'd be glad to give you a massage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang rất xa nhà.

英語

you're a long way from home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bà ta rất xấu xa!

英語

she's an evil woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỗ này rất xa nhà tôi

英語

we are disappointed

最終更新: 2021-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- có, nhưng rất xa!

英語

- it's a hell of a long way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một số, sẽ đi rất xa,.

英語

some, pretty extremely far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-rất xa rất xa khỏi anh.

英語

- i'm a long way from seattle. - long way from you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn của tôi, chúng tôi đã phải đi từ rất xa.

英語

my friend, we have travelled very far.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dầu anh ấy đang ở rất xa.

英語

although he is far away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi đó xa, rất xa nơi này.

英語

far, far away from here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- omar là một tên rất xấu xa.

英語

- omar is very bad man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta ở rất xa khỏi rome.

英語

we are far from rome.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,700,811 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK