プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhân ái.
mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lòng nhân ái ...
warm-hearted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ái.
aw.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- siêu nhân... ái.
- super gay.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ái...!
ah...h!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
triệu Ái
trieu ai
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ái chà chà,
well, well, well.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
tôn giáo của tôi là lòng nhân ái
my religion is loving
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỡi mẹ mary dịu dàng đầy nhân ái.
o gentle! o loving! o sweet mary, hail!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn nữa, một trái tim đầy lòng nhân ái.
still, the heart swells at such kindness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và dọn đường cho lòng nhân ái của con.
to will do everything for your mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tư duy, sáng tạo, nuôi dưỡng lòng nhân ái
thinking, creativity and bringing up benevolence
最終更新: 2019-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tên lash này không phải thiên thần nhân ái.
- this lash is not some angel of mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhân giả ái nhân (người phải thương yêu người)
benevolence is love towards our fellow men
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta sẽ khắc lên những đại tự của công bằng và nhân ái.
i shall inscribe great words of justice and mercy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: