プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phần nhân bánh
bakery workers
最終更新: 2015-11-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì
shrimp wonton
最終更新: 2021-11-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh mì.
bread.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- bÁnh mÌ
toast!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh bắp.
- corn dodgers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh hả?
- cookie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh phồng
prawn cracker
最終更新: 2017-06-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh chanh.
the key lime pie, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh không?
cupcake?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bánh beignets?
beignets?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- do thái trở thành nhân bánh bao.
don't mention it. remember:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh nhân thịt gà.
[ginger gasps]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bánh ngọt nhân mứt.
- what's that, hon?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-bánh nhân thịt gà?
ladies, please. let's not lose our heads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lươn hấp, bánh nhân táo... bánh ngọt có kem bạc hà.
straight to the pub for me. eel pie, brie tart tansy cakes with peppermint cream.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bánh hạnh nhân. hình như em có mùi bánh hạnh nhân trên tóc.
marzipan. i think you've got marzipan in your hair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: