検索ワード: nhân quả nghiệp báo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân quả nghiệp báo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

luật nhân quả

英語

the law of the relation between cause and effect

最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quan hệ nhân quả

英語

causation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mối quan hệ nhân quả

英語

causal relationships

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

mô hình nhân quả tích luỹ

英語

cumulative causation model

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhân quả cả thôi, frank.

英語

karma's a bitch, frank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thịt bò và bánh gatô nhân quả?

英語

steak and cobbler?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

luật nhân quả, hiểu chưa con gái?

英語

atonement, do you know what that means?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân quả thời gian, nghịch lý thời gian.

英語

temporal causality. temporal paradox.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông có tin vào nhân quả không, bill?

英語

do you believe in redemption, bill?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vạn pháp giai không, chỉ có nhân quả bất không

英語

everything is empty, only fate is with substance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có kẻ đã lấy trộm 3 cái bánh nhân quả của ta!

英語

someone has stolen three of my tarts!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi làm việc phải suy nghĩ phân tích hiểu sâu về luật nhân quả

英語

an official wears his robes of office but it's his inner character and spirit which reflect his true mettle

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân quả tuần hoàn. chính cậu đã kéo họ ra khỏi lưới.

英語

you rescued them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

văn biện của tào đại nhân quả nhiên không hề tầm thường.

英語

lord cao truly has a way with words.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tam giới tuân theo luật nhân quả, mang tội và tìm kiếm sự khai sáng.

英語

bearing their sins, seeking enlightment, all three realms follow the rules of karma.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ mỗi lần cô ta nói về... nhân quả gì gì đó, tôi cứ bật cười.

英語

every time she brought up a new... karma, past-life stuff, i-i couldn't stop myself from laughing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu là người theo thuyết tương đối, một người theo thuyết nhân quả.

英語

you're a relativist, a consequentialist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thì nghĩa là không có nhân quả, uống rượu tỉnh dậy ... không thấy đau đầu.

英語

that means there'd be no consequences no hangovers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khả năng giải thích thế giới một cách có hệ thống, có tính logic, có tính nhân quả….

英語

the ability to explain the world in a systematic, logical, causal way.

最終更新: 2023-06-20
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu thấy đó, mọi sinh vật sống, mọi hạt cát ở bãi biển, mọi vì sao trên trời được kết nối bởi một mạng lưới nhân quả phức tạp.

英語

you see, every living thing, every grain of sand on a beach, every star in the sky is linked by an intricate web of causality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,781,106,809 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK