検索ワード: nhân viên đã đến nhầm số lượng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhân viên đã đến nhầm số lượng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

một nhân viên xã hội đã đến.

英語

a social worker came by.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhân viên đã sạch sẽ

英語

all personnel clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có lẽ tôi đã đến nhầm chỗ.

英語

i must have the wrong place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đoán là tôi đã đến nhầm chỗ.

英語

guess i'm at the wrong place then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

... ít nhất 20 nhân viên đã bị giết...

英語

...that at least 20 officers have been killed...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bên phía nhân viên đã lấy vài mẫu da.

英語

the coroner took some skin samples.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi lặp lại, các nhân viên đã bị bắn.

英語

i repeat, officers down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vẫn chưa bổ sung đủ cho số nhân viên đã chết.

英語

it's not enough to fill in for casualties.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là nhân viên đã qua huấn luyện, matheson.

英語

these are highly trained agents, mr. matheson.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các nhân viên đã bị bắn ở góc đường chính.

英語

officers down at the corner of main with constitution.

最終更新: 2023-11-17
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông đã đến nhầm gia đình vào nhầm ngày rồi đó, vô lại.

英語

you're messing with the wrong family on the wrong day, asshole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em để lại cho anh một vài tin nhắn về việc nhân viên bảo hiểm đã đến, đặt vài câu hỏi.

英語

i left you a couple messages about the insurance guy who came by, asking questions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cho nên, nếu không là phụ bếp, thì chắc đã đến nhầm nơi.

英語

so, if you're not kitchen help, then you must be in the wrong place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em vừa tìm ra 1 nhân viên đã về hưu,nhưng ông ta biết mã.

英語

i just got the name of a deputy director who's retired, but his code is still active.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đang tìm danh sách bệnh nhân và nhân viên... đã từng ở bệnh viện st.matthew.

英語

i'm trying to locate the patient-employee manifest for st. matthew's hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là tổ viên tổ chống ma túy ngụy trang thành nhân viên đã bị sát hại trên sàn catwalk.

英語

this is an anti-narcotics officer who disguised himself as a crew. he was murdered during the fashion show.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khách du lịch và vài nhân viên đã rời đi vào ngày hôm qua, nhưng ngày cuối cúng lúc nào cũng tất bật

英語

the guests and some staff left yesterday, but the last day's always hectic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dù kẻ nào đang nấp dưới cái mặt nạ đó, thì mi đã đến nhầm lều... để chơi cái trò hù dọa halloween của mi rồi.

英語

whoever it is under that mask, you've come to the wrong tent for your silly little halloween prank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nguyên mẫu tháp 5k được xây dựng trong chính công ty của họ anh có nghĩ một trong số những nhân viên đã giết caroline vì làm cho họ bệnh?

英語

the prototype 5k tower was built at their corporate headquarters. you think one of the employees may have killed caroline for making them sick?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chuyên viên bán hàng bộ phận yến tiệc hoặc giám đốc bộ phận yến tiệc hoặc tổ trưởng nhân viên dọn bàn phải thông báo cho khách hàng biết thông tin thực đơn phục vụ cho số lượng khách mời dôi dư sẽ khác so với thực đơn theo hợp đồng, tuy nhiên mức giá áp dụng sẽ vẫn giữ nguyên.

英語

the banquet sales executive or the banquet service manager or captain waiter must inform the engager that the menu that will be served to the excess covers might vary from the contracted menu but with the same selling price per cover.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,038,624,160 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK