検索ワード: nhìn bằng con mắt khác (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhìn bằng con mắt khác

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhìn bằng nửa con mắt

英語

to peek

最終更新: 2011-02-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhìn bằng mắt đi...

英語

use your eyes...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy nhìn con mắt tôi.

英語

look at my eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con mắt

英語

eye

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- không, nhìn con mắt.

英語

- no, check the eyes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi đời bằng nửa con mắt

英語

Ích kỉ cá nhân

最終更新: 2020-01-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bằng 1000 và 1 con mắt.

英語

with 1,000 eyes and one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhìn bằng mắt mình, preston.

英語

use your eyes, preston.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

oh, nhìn con mắt kia kìa?

英語

oh,look at the eye,huh?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ nhìn tôi với nửa con mắt.

英語

even though i smell like your family's bums

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mắt kia!

英語

my other eye!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- con mắt à?

英語

the eyes?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cấy bằng con dấu

英語

repilica plating

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải nhìn bằng ánh mắt tốt hơn chứ.

英語

- well, we all see what we wanna see.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có chính bả đứng đó nhìn tôi bằng con mắt hình viên đạn.

英語

with herself looking daggers at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

no bụng đói con mắt.

英語

his eyes are bigger than his belly.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mắt bị gì thế?

英語

what happened to eye?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-con mắt của eggbreaker.

英語

-eye of the eggbreaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nàng nằm trên giường cạnh anh hàng đêm, và nhìn anh bằng một con mắt.

英語

she lies there in bed at night with you, looking at you, one eye open.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con mắt nhìn giống y.

英語

the same look in the eye.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,744,773,843 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK