プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quay lén
peeing
最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 2
品質:
lén lút.
sneaking. fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- lén theo?
stalked her?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quay lén tam
spy spy
最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
dù hút lén.
even secretly...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang nhìn lén cháu sao?
- spying on me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không được nhìn lén đó
no peeping. oh?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ nhìn lén một phát thôi.
just a little peek.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, không được nhìn lén.
no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không nhìn lén. quay mặt lại.
hey, no peeking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhắm mắt lại, ko được nhìn lén
just keep your eyes closed until i say so, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
boon, cậu xem xét việc nhìn lén nhé?
boon, you up for a little sneak-and-peak?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-mắt nhắm lại, không được nhìn lén.
- keep your eyes closed. don't peek.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông lại nhìn lén nữa, ông già xấu xa.
you were watching too, you dirty old man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông ấ nghe lén
yeah, he was totally spying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chủ bến tàu nhìn thấy con bé lén lên tàu.
the dockmaster saw her sneak on board.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đến nghe lén?
have you been eavesdropping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi đang lén lút.
i'm sneaking.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lén phòng trọ
spinning wool
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng đang nghe lén.
they're listening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: