プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhường
abdicate
最終更新: 2012-06-21
使用頻度: 1
品質:
nhường sân nhảy lại cho ta
it is i who have the floor
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú nhường lại cho chú ấy.
i gave it to him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cô nhường anh ta lại nhé?
can you spare him?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhường lối
- let's have a little room!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhường cậu đấy.
he's all yours, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhún nhường hả?
humbly?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhường em đấy.
you may have it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có thể nhường nhịn.
you can rub one out.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
là tôi nhường cô ấy
i let you win!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
xin nhường đi trước.
please go first.
最終更新: 2016-04-05
使用頻度: 1
品質:
làm ơn nhường đường!
move aside.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-nhường cậu nói trước.
- way ahead of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...đức tính khiêm nhường.
- the virture of humility.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn đã nhường đường.
thanks for letting me go first.
最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:
làm ơn nhường đường, yeah.
pardon, yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
gã này... tệ đến nhường nào?
so, h... how bad is this guy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cũng nhân dịp này, tôi nhường giường tôi lại cho anh.
oh, uh, i await tomorrow's flying demonstration... with great anticipation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy nhường đường cho cậu ấy.
- just stay out of his way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta nhường phụ nữ nhé?
shall we defer the lady?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: