検索ワード: như đã đề cập ở trên (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

như đã đề cập ở phía trên

英語

as mentioned before

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như ở trên

英語

i'm easy to believe

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như đã đề cập ở email trước,

英語

as mentioned in previous emails

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi coi như đã ở trên xe lửa rồi.

英語

i'm practically on the train.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đề hôn ở đâu?

英語

where did i propose?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

danh sách được đề cập như trên

英語

the list of-

最終更新: 2019-04-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đề cập về minnesota,

英語

i mention that back in minnesota,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông carville đã đề cập đến!

英語

zartan:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bốn nhân tố được đề cập phía trên

英語

how to measure?

最終更新: 2021-08-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đề cập đến chuyện đó.

英語

you mentioned that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như đã hứa.

英語

- you bet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gần như đã xong.

英語

almost done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như đã nói nhé.

英語

- now you're talking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, như đã nói...

英語

yes. like i said, human error.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không thấy đề cập.

英語

no roy given menioned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ họ đã không đề cập đến chúng tôi.

英語

they... he didn't have to mention us. that's...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin đừng đề cập đến tôi

英語

please stop referring to me

最終更新: 2017-08-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã đề địa chỉ lên trên rồi có lẽ thất lạc.

英語

- it's strange, he didn't reply.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người viết đã đề cập đến bao nhiêu điều kiện?

英語

how many conditions does the writer mention?

最終更新: 2011-08-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên đề cập đến tiền bạc.

英語

you might want to mention that there's money involved.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,934,257,013 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK