プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
như các bạn đã biết:
known to all as...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như đa số các bạn đã biết
we will be dealing with f-5s and a-4s as our mig simulators.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như các bạn đều biết
"for all you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
các bạn đã biết chưa?
haven't you heard?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như đã biết,
it was well known,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như các bạn đây.
like you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã chán!
you have had enough!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- như ông đã biết.
- as you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như ngươi đã biết
as you know
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã tự do.
you're all free.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã làm được!
congratulations!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã... bị loại!
- you are... - cut off!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các bạn đã có ảnh?
- do you have a visual? - woman:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã biết tin đó chưa
have you heard of the news
最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã gặp hắn, đã biết được gì?
you met them. what do we know?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã sẵn sàng chưa?
are you ready for more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các bạn đã xin nghỉ hưu.
you applied for retirement.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
như các bạn đều biết, trong 30 năm qua...
as you know, for the past 30 years,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm ơn các bạn đã lắng nghe
thank you for listening.
最終更新: 2023-06-13
使用頻度: 1
品質:
các bạn đã chọn chúng tôi.
now you chose us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: