検索ワード: như dự định (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như dự định

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

dự định

英語

pill

最終更新: 2021-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như dự đoán.

英語

- to be expected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như dự đoán?

英語

- expected?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ lấy như đã dự định.

英語

i'll stick with my draft picks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự định là vậy.

英語

that's the idea-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự định của em?

英語

what's your plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đúng như dự đoán.

英語

- and this is to be expected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dự định phát triển

英語

oriented development

最終更新: 2021-07-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, đúng như dự kiến.

英語

here we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đã dự định là...

英語

- there is this cool chinese restaurant that i wanna take you to, shi shan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- À, vẫn như dự kiến.

英語

- well, as well as can be expected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cod dự định đã thất bại.

英語

the intended cod was a fall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh dự định sẽ làm gì?

英語

what are you going to do with us?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì, dự định là gì?

英語

so, then, what's the plan?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định khi nào sinh con

英語

when you plan to have children

最終更新: 2014-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải về sớm hơn dự định.

英語

i have to leave sooner than expected.

最終更新: 2016-04-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn dự định ở đây bao lâu?

英語

tell me some local places to víit thêse days

最終更新: 2023-08-12
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cho những dự định dang dở.

英語

for some unfinished business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có dự định gì cho ngày mai

英語

what are your plans for tomorrow?

最終更新: 2022-01-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn tao dự định thực thi công lý.

英語

we were meant to exact justice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,786,495,639 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK