プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
như 2 giọt nước.
uncanny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giọt nước làm tràn ly
the straw that broke the camel's back.
最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá như hai người...
i wish you two had...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hạnh phúc như hai con bò con bên vũng nước.
happy as two little dogies at a waterhole.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống như hai người
like two of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giống như hai người.
like you guys.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giá như những giọt nước mắt là những nụ cười.
if only tears were laughter.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
giọt nước cuối cùng làm tràn ly
the last straw that broke the camel's back
最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng còn sót giọt nước nào.
there is not a drop of water left.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như hai người bị kéo ra...
- like they'd been dragged out...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
eungyo như một giọt nước mát rơi xuống mảnh đất khô cằn.
eungyo is like sweet rain upon a dry land.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liệu bạn có giọt nước mắt vì tình yêu
do you have tears for love
最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi sẵn sàng liều vì 1 giọt nước.
- i'm desperate for a drop of water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
" những giọt nước mắt của allah"
- arabic. "the tears of allah."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
như thể cả cơ thể tôi chứa đầy sự cô đơn và những giọt nước mắt.
as if my whole body was filled with loneliness and tears.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng ta chỉ cần 1 giọt nước mắt!
jack!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: