検索ワード: như hai giọt nước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như hai giọt nước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

như 2 giọt nước.

英語

uncanny.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giọt nước

英語

water

最終更新: 2011-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giọt nước k

英語

kblob

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giọt nước mắt rồng

英語

tear of the dragon

最終更新: 2013-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

như hai bờ sông.

英語

like the banks of a river.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giọt nước làm tràn ly

英語

the straw that broke the camel's back.

最終更新: 2018-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá như hai người...

英語

i wish you two had...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hạnh phúc như hai con bò con bên vũng nước.

英語

happy as two little dogies at a waterhole.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như hai người

英語

like two of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giống như hai người.

英語

like you guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giá như những giọt nước mắt là những nụ cười.

英語

if only tears were laughter.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giọt nước cuối cùng làm tràn ly

英語

the last straw that broke the camel's back

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng còn sót giọt nước nào.

英語

there is not a drop of water left.

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như hai người bị kéo ra...

英語

- like they'd been dragged out...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

eungyo như một giọt nước mát rơi xuống mảnh đất khô cằn.

英語

eungyo is like sweet rain upon a dry land.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

liệu bạn có giọt nước mắt vì tình yêu

英語

do you have tears for love

最終更新: 2024-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi sẵn sàng liều vì 1 giọt nước.

英語

- i'm desperate for a drop of water.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

" những giọt nước mắt của allah"

英語

- arabic. "the tears of allah."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

như thể cả cơ thể tôi chứa đầy sự cô đơn và những giọt nước mắt.

英語

as if my whole body was filled with loneliness and tears.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng ta chỉ cần 1 giọt nước mắt!

英語

jack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,693,064 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK