検索ワード: như thông tin email trước (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

như thông tin email trước

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

như đã thông tin

英語

as stated

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

như đã đề cập ở email trước,

英語

as mentioned in previous emails

最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thông tin

英語

information

最終更新: 2016-12-20
使用頻度: 24
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin.

英語

anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thông tin?

英語

you're looking for information?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- "thông tin"?

英語

- "intel"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vui lòng bỏ qua email trước đó

英語

please ignore the previous error message

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị có tất cả thông tin của em ngay trước chị này.

英語

i got all your information right here in front of me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-theo như thông báo.

英語

- conflicting reports.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những thông tin này dẫn ngược lại hai tháng trước.

英語

these records go back nearly two months.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi có thêm thông tin về vụ căn hộ trước của anh.

英語

we have some new information about the incident at your former condo.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghe có vẻ như thông tin nội bộ đấy, alex.

英語

sounds a lot like inside information, alex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

theo như những thông tin anh có thể thu thập được,

英語

so from what i can gather,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có gì như là "bộ phận bảo đảm thông tin"?

英語

there's no such thing as the "information assurance division," is there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

vui lòng kiểm tra và tư vấn rằng chúng tôi có thể tiến hành đặt phòng như thông tin email bên dưới của bạn

英語

please check and advise that we can proceed with your booking as your email information below

最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ không xử lí thông tin như ta.

英語

they just don't process it the same way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng cập nhật lại thông tin như sau:

英語

please update the information as follows:

最終更新: 2021-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ các ông đã có đủ thông tin như tôi.

英語

you now have as much information as i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dạy tao moi thông tin từ những thằng như mày.

英語

is how to extract information from people like you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hầuhếtcácthànhphốđềubị ngắtđiện, thông tin liên lạc gần như vô vọng.

英語

in most cities, entire power grids are down, making communication next to impossible.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,120,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK