プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng ở đâu?
but where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng hắn ở đâu?
but where is he?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Được, nhưng ở đâu?
sure, but where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng nó ở đâu?
- but where is it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn ở đâu
what are you doing?
最終更新: 2021-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở đâu ?
do you know vietnamese
最終更新: 2019-01-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn đã ở đây!
well, you're here now!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng là ai, ở đâu?
but to who? to where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
♪ nhưng ở đâu, lạy chúa ♪
"but where, o lord
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
bạn đang ở đâu
where are you
最終更新: 2017-06-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn ở đâu vậy?
it just stopped raining
最終更新: 2023-06-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
là shenron, nhưng ở đâu?
they invoked shenling, but where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn ở đâu vậy?
- where are you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu vậy
i am ok from india single gay man
最終更新: 2023-02-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn trai cũ.
exes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang sống ở đâu?
where you live?
最終更新: 2018-08-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
hugo... bạn sống ở đâu?
hugo, um... where do you live?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng bạn bay rất tốt
đừng nói thế
最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
có trời biết bạn ở đâu.
god knows where you were.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn người ở đâu vậy?
do you know vietnamese
最終更新: 2023-12-27
使用頻度: 2
品質:
参照: