プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng chúng ta .
but we...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
nhưng chúng ta vẫn tiếp tục.
but we kept going.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng chúng ta vẫn ổn chử?
but we're ok, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng 5 chúng ta vẫn vào đó.
there were five of us out there that night:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vâng, nhưng chúng ta vẫn có trở ngại.
yeah, but we've got a problem.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta vẫn sống.
we're still alive.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng chúng ta vẫn sẽ đi giao bánh quy.
but we're going to deliver cookies!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh biết, nhưng chúng ta vẫn chưa sẵn sàng.
i know, we're not ready yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ta vẫn là bạn
we are friends
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn chưa biết.
it's too bad there's not someone else we could call.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn đang rơi!
we're still falling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và chúng ta vẫn đói.
- and we're still hungry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn rất may mắn
we are still lucky
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn chưa mất ako.
we have not lost ako yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn chưa có tv!
we haven't got a telly!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn đều 6 - 6.
well, we're still tied up six to six.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng chúng ta vẫn có thể làm vào tối ngày mai chứ?
but we're still on for tomorrow night?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn cần thêm người
we still need the man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn chưa ra ngoài.
have a nice day. we're not out yet, buddy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta vẫn bình thường chứ?
are we cool?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: