検索ワード: nhưng chúng ta vẫn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng chúng ta vẫn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng chúng ta .

英語

but we...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta vẫn tiếp tục.

英語

but we kept going.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta vẫn ổn chử?

英語

but we're ok, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng 5 chúng ta vẫn vào đó.

英語

there were five of us out there that night:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, nhưng chúng ta vẫn có trở ngại.

英語

yeah, but we've got a problem.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta vẫn sống.

英語

we're still alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta vẫn sẽ đi giao bánh quy.

英語

but we're going to deliver cookies!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh biết, nhưng chúng ta vẫn chưa sẵn sàng.

英語

i know, we're not ready yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta vẫn là bạn

英語

we are friends

最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa biết.

英語

it's too bad there's not someone else we could call.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn đang rơi!

英語

we're still falling!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và chúng ta vẫn đói.

英語

- and we're still hungry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn rất may mắn

英語

we are still lucky

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa mất ako.

英語

we have not lost ako yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa có tv!

英語

we haven't got a telly!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn đều 6 - 6.

英語

well, we're still tied up six to six.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng chúng ta vẫn có thể làm vào tối ngày mai chứ?

英語

but we're still on for tomorrow night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn cần thêm người

英語

we still need the man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn chưa ra ngoài.

英語

have a nice day. we're not out yet, buddy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta vẫn bình thường chứ?

英語

are we cool?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,693,855 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK