検索ワード: nhưng giờ không thể thay đổi được gì (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng giờ không thể thay đổi được gì

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng cũng không thay đổi được gì.

英語

there wasn't any difference at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi không thể thay đổi được gì.

英語

and there's nothing i can do about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chuyện đó cũng không thay đổi được gì.

英語

but that will change nothing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cậu không thể thay đổi được.

英語

you can't change that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giờ anh không thể bắt đầu thay đổi được.

英語

you can't start improvising now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không thể thay đổi được gì hết.

英語

we can't change anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thay đổi được gì sao?

英語

isn't that gonna make any difference?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó không thay đổi được gì cả.

英語

- it doesn't change anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không thể thay đổi được thế giới.

英語

i can't change the world.

最終更新: 2014-07-15
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có vẻ thế, nhưng chuyện đã rồi, không thể thay đổi được.

英語

just as likely. but it's done and we can't undo it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thôi mà, con trai. - nhưng điều đó không thay đổi được gì.

英語

that don't change it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con không thể thay đổi được tự nhiên.

英語

you can't change nature.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh sẽ không thể thay đổi.

英語

he'll never change.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không ai có thể thay đổi được số phận của cổ.

英語

no one can change her fate now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- việc đó không thể làm nó thay đổi được!

英語

- that shouldn't make it change. - oh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, roberto, chúng ta không thể thay đổi được gì.

英語

no, roberto, we can't change things.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ không thể làm được gì cho người chết.

英語

you can't do things for the dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng... không điều gì có thể thay đổi được cả.

英語

nothing can fix it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

câu giờ cũng chả thay đổi được gì đâu.

英語

stalling me won't change anything.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có nhiều chuyện trôi qua không thể thay đổi được.

英語

there's a lot of water passed under the bridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,776,870,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK