検索ワード: nhưng hôm qua tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng hôm qua tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng hôm qua... tôi vui iắm.

英語

but i, you know...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vâng, nhưng hôm qua...

英語

- yeah, but yesterday...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hôm qua tôi đã tìm ra bono

英語

but yesterday i hung outwith bono.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng hôm qua anh nói...

英語

- yesterday you said...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hôm nay...

英語

but this...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sáng hôm qua, tôi...

英語

yesterday morning, i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hôm nay là sinh nhật tôi.

英語

everybody else is leaving.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hôm qua tôi ngủ quên

英語

i feel asleep

最終更新: 2021-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng hôm nay tôi không đến đó.

英語

though i didn't go today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đi ngủ sớm

英語

yesterday i also went to bed early

最終更新: 2022-11-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi bán nó rồi.

英語

i sold it yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng hôm nay phải có.

英語

- it'd have to be today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi hôm qua tôi ngủ quên

英語

tôi vẫn thường đi đi về về hàn quốc và việt nam

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bức ảnh hôm qua tôi đưa anh.

英語

the photo we showed you yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng hôm nay là hôm nay

英語

- but the day's today, isn't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi đã nhận được hàng hóa

英語

i have received the goods

最終更新: 2020-04-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tối hôm qua tôi đã ngủ rất say.

英語

i was very deeply asleep last night.

最終更新: 2013-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chiều hôm qua, tôi tới bưu điện.

英語

yesterday afternoon i went to the post office.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi nghỉ làm vì bị bệnh cảm

英語

i was off work with flu yesterday.

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm qua tôi có ghé tòa Đại sứ mỹ.

英語

i was over at the american embassy yesterday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,978,761 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK