人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng họ không muốn hiểu
they were ecstatic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không hiểu gì cả.
the town didn't know anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không quên.
they haven't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không muốn!
but they don't!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng họ không biết.
but they don't know that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không có làm.
yeah, but they didn't.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không hiểu anh.
they don't know you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không cần phải chết!
but they don't need to die!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng họ không tìm ra được...
- but they can't seem to see...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không thể làm nàng khóc
but they can't make her cry
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không biết chuyện này.
- they don't know this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không thể như thế được!
but they can't!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng họ không làm gì với tôi.
- but they didn't do anything to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ không hiểu nơi này.
- they don't understand this place.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không bao giờ bị quên lãng.
but they are never forgotten.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...nhưng họ không có người con nào.
...since they don't have any children.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
họ không hiểu anh như tôi.
they don't know you as i do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tất nhiên, nhưng họ không ở rome.
- of course, but they are not in rome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú có thể quên, nhưng họ không quên đâu.
you may forget that, they never will.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng họ không chọn tôi, họ chọn con bé!
- but they didn't choose me, they chose her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: