検索ワード: nhưng mà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng mà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng nếu anh tô chữ "m"...

英語

but if you fill in the "m"...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh làm gì thì làm, nhưng tôi đã gọi m.

英語

you do what you want to do, but i've called m.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ phiếu m-core vẫn giữ cố định, nhưng của yamagato

英語

m-core's holding steady, but yamagato

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng con tàu gửi tín hiệu cấp cứu đâu đó gần m-344/g.

英語

but that ship sends a distress call somewhere near m-344/g.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m cho phép anh quan sát cô onatopp nhưng... không được quan hệ... nếu chưa được phép.

英語

m authorises you to observe miss onatopp, but stipulates no contact without prior approval.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên anh ta là isaac mendez. m-e-n-d-e-- này , tôi muốn giúp nhưng...

英語

just look it up. his name was isaac mendez. m-e-n-d-e...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

m

英語

m

最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 67
品質:

人による翻訳を得て
7,794,580,048 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK