検索ワード: nhưng mà chúng ta cần tiền để sinh tồn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng mà chúng ta cần tiền để sinh tồn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng chúng ta cần tiền.

英語

but we need money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cần nó.

英語

-but we need that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cần phải đi.

英語

but we need to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng chúng ta thực sự cần...

英語

- but what we really need...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cần nói chuyện.

英語

but we need to talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta không cần thế!

英語

but we don't need any of that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mace, chúng ta cần tiền.

英語

mace, we'll need money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cần một kế hoạch.

英語

but we need a plan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cũng cần tiền nữa.

英語

we need that, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng chúng ta cần có cách liên lạc.

英語

- but we need some way to communicate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

zoeyin ổn, nhưng chúng ta cần gặp mặt .

英語

zooey's fine, but we need to meet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ cần để khô đi...

英語

we'll just let that dry...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng cần tiền?

英語

blowing up this state?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng chúng ta không thể đi xin tiền được.

英語

-but we can't ask for money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng bây giờ, chúng ta không cần thêm kỹ sư.

英語

okay, well, right now we don't need more engineers.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ cần lấy nó và nhận tiền.

英語

we just need to grab it and get paid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng chúng ta cần có giá của turner để đảm bảo khách hàng thắng.

英語

but we need the turner bid to ensure our client prevails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần mang hết tiền về, được chứ?

英語

gotta get all that house stunning cash back, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta chỉ cần trả 20,000 tiền đăng ký

英語

all we have to do is raise the $20,000 registration fee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta cần xét nghiệm máu, sinh thiết...

英語

we need blood work, biopsy, mri, pet scan.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,797,596,782 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK