プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng nó còn quá nhỏ.
but she's too young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó còn quá nhỏ.
she's much too young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó vẫn còn nhỏ mà.
but he's still a boy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó nhỏ quá.
but they're so small.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó còn quá nhỏ để kéo xe của cô.
he's a bit small to pull your cart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó quá nhỏ
it's too low
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
nhưng con còn quá trẻ.
but you're too young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng nó còn quá trẻ. - tôi biết.
- but she's so young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó còn nhỏ.
- she's just a little girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ethan, nó còn quá nhỏ...
-ethan, i think she's too young--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó còn hơn thế nữa.
but it's more than that. cities.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi còn quá nhỏ
i was a child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con còn quá nhỏ.
you're too young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúng ăn thịt chúng ta. - nhưng nó vẫn còn quá nhỏ.
so we keeping 'im?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó vẫn còn quá nhỏ phải không?
it's still too small, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó còn quá nhỏ để đi nhà thờ.
- he's too young for church.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng nó còn thông minh hơn anh
it's as clever as you are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- các con còn quá nhỏ.
- well, you guys, for one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nó còn quá nhỏ chưa xa mẹ được đâu.
- it's too young to leave the mother.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc đó con còn quá nhỏ.
i was so young.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: