検索ワード: nhưng nó sẽ không nhiều tiền như thế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng nó sẽ không nhiều tiền như thế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng nó sẽ không như thế.

英語

but it won't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh sẽ không như thế.

英語

but you're not going to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng sẽ không còn như thế nữa.

英語

but never again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó sẽ không như thế.

英語

it won't be like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó sẽ giúp tôi không cần phãi chờ lâu như thế.

英語

afghanistan will just be the first stop of many. he's right, you know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó sẽ không cất cánh.

英語

it doesn't fly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi không có nhiều tiền mặt như thế.

英語

um, we don't have that sort of cash on us right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh không có nhiều tiền như vậy.

英語

i don't have that kind of cash.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không, nhiều người như thế lắm.

英語

no, a lot of people are like that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó sẽ không tới gần người

英語

give me back my baby! - they are my people!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó sẽ không còn túi quần nữa.

英語

but he'll have no pockets?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng sẽ không như thế.

英語

yeah, well, hopefully, that ain't going to happen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta không có nhiều tiền như vậy.

英語

we don't have that kind of money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng nó hoạt động như thế nào

英語

what is its use?

最終更新: 2022-08-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi không có nhiều tiền như vậy.

英語

- that's more cheese than we've got.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng nó sẽ không thành công với tôi đâu.

英語

but that wouldn't work with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng nó sẽ...

英語

- but he's gonna ...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nhưng nó sẽ không đứng lên được. - không.

英語

won't it stand?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ như thế nào?

英語

how is it going

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó sẽ như thế nào

英語

what brand is it?

最終更新: 2011-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,224,579 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK