検索ワード: nhưng tôi vẫn chưa nhìn thấy của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng tôi vẫn chưa nhìn thấy của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng tôi đã nhìn thấy bạn

英語

♪ but i've got my eye right on you

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn nhìn thấy bạn.

英語

nice. you know, i can still see you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn chưa làm.

英語

yet i haven't.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trời tối, nhưng tôi vẫn nhìn thấy được.

英語

it was dark, but i know what i saw.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn thấy đau đớn.

英語

still kicking in the nuts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn chưa tìm ra cái túi của cô.

英語

but i still haven't found your bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn chưa đụng tới cổ.

英語

but i haven't touched her yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn sống

英語

but i did live

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn chưa thấy knut.

英語

i still don't see knut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng hắn ta chưa nhìn thấy mặt tôi.

英語

but he didn't see my face.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn chưa nộp tiền phòng đâu

英語

but i still haven't paid the rent

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi vẫn chưa chắc về người này.

英語

i'm just not quite sure about this one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi vẫn chưa nhận được email phản hồi của bạn

英語

have not received

最終更新: 2021-03-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng phương pháp cũ của tôi vẫn chưa đủ.

英語

but my old approach wasn't enough.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vẫn chưa nhìn thấy tên đó, sếp.

英語

still no visual on the perp, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa biết

英語

i don't know yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi vẫn chưa tìm thấy gì?

英語

we haven't found anything yet.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi vẫn chưa thấy ai thuê.

英語

- we've yet to find a tenant. - keel:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi vẫn chưa tan ca

英語

fish dissipation?

最終更新: 2024-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cần máy tính mới nhưng tôi vẫn chưa tiết kiệm đủ tiền.

英語

i want a new computer, but i haven't saved enough money yet.

最終更新: 2016-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,781,745,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK