プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhưng tôi yêu anh.
but i love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi yêu anh ấy.
but i love him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi yêu ông ấy!
but i love him!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- nhưng tôi yêu anh ấy hơn.
- but i love him more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi yêu công việc của mình.
but i love my job.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi luôn yêu quý cô.
you were always my favorite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng tôi yêu cả hai rất nhiều.
but i love both of you so much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ người tôi yêu quý ♪
♪ my special one ♪
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
chúng tôi yêu quý anh.
we love you, man. we love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi yêu quý đứa bé đó.
i adore that child.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nhưng lính của ông ấy rất yêu quý ông ấy.
his men were glad they had him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người mà tôi rất yêu quý.
that i love so very much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chú yêu quý.
chop chop, dear uncle, chop chop.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ yêu quý:
dearest mother:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
giống như tôi đã yêu quý nó?
like he got into mine?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
pauly yêu quý
dear pauly
最終更新: 2017-02-17
使用頻度: 1
品質:
allie yêu quý,
my dearest allie,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị jane yêu quý!
dearjane!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ yêu quý nhất.
they love the most.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"cosette yêu quý,"
"dearest cosette, you have entered my soul"
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています