検索ワード: nhưng theo tôi biết (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng theo tôi biết

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng tôi biết.

英語

but i do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết!

英語

i know!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng tôi biết.

英語

- but i know it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết cậu

英語

but i know you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết nó.

英語

but i know it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết virgil.

英語

but i know virgil.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết người biết.

英語

but i know who would know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng tôi biết họ, tôi biết họ.

英語

but i know them. i know them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo tôi biết thì chưa.

英語

not to my knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi biết, nhưng tôi...

英語

i know, but i...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng theo những gì tôi biết được thì không tốt.

英語

but what i know of it thus far isn't good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng theo hường tốt.

英語

he's the man for the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

theo tôi biết thì không?

英語

not to my knowledge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- theo tôi biết thì không.

英語

- not that i know of, no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng theo tôi đo thì là 2. 5 inch.

英語

but, according to my measuring stick, yours is 2.5.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xin lỗi, nhưng theo tôi, chính là hắn.

英語

sorry, but i think it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, tiếp theo tôi không biết

英語

oh, then i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng theo cách của tôi, không phải của anh

英語

- but my way, not yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng theo tôi, lúc này anh ta chưa sẵn sàng đâu.

英語

in his condition, i don't think he'll be worth a damn anyway.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ồ, theo tôi biết thì là làm tình.

英語

i never said it before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,773,349,796 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK