検索ワード: nhưng trước hết tôi cần kiếm tiền (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng trước hết tôi cần kiếm tiền

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng trước hết...

英語

but first...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết tôi cần đi vệ sinh đã.

英語

but, first, i really need to find a bathroom.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, tôi cần một khán giả tình nguyện.

英語

but first, i need a helper from the audience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, để tôi xuống đó.

英語

but first, i'm going down there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước tiên tôi cần xe và bố mẹ.

英語

but first, i'll take my car, my parents.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết là tên điên.

英語

but first of all a fool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết phải có đèn pin.

英語

but first, you'll need a flashlight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết anh phải giúp tôi một chuyện nhỏ.

英語

but first you got to do me a little favor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhưng trước hết hãy hớt tóc cái.

英語

but first get a haircut.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết phải tự cứu mình đã.

英語

we've got to save ourselves first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, chúng ta sẽ sống.

英語

but first we'll live.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, đêm nay... cứ ngủ đi.

英語

but first, tonight just sleep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết để anh hỏi em 1 điều.

英語

but first let me ask you one thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, cô phù thủy nhỏ của ta...

英語

but first, my little witch...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết mày nên kiểm tra cửa sau đi.

英語

but you might wanna check the back door first.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết, một lời nhắn từ nhà bảo trợ.

英語

but first, a word from our sponsor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"nhưng trước hết, hãy ăn chơi với mấy tên khác

英語

"but first, hang out with the worst men

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng trước hết bọn cháu phải đến lớp học múa đã.

英語

but first, we're going to dance class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trước hết, tôi đang viết trang jsp

英語

firstly, i am writing the jsp page

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng trước hết hắn phải khai đồng bọn của hắn là ai.

英語

but first he's gonna tell us who his accomplices were.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,794,870,115 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK