検索ワード: nhưng uống nhiều sẽ hại cho sức khỏe (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhưng uống nhiều sẽ hại cho sức khỏe

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhưng chúng có nhiều chất polyphenol và limonoid rất tốt cho sức khỏe.

英語

but considering all the polyphenols and the limonoids, can't hurt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mưa rất có hại cho sức khỏe.

英語

the rain can be hazardous to your health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy uống mừng cho sức khỏe của tôi

英語

can i do something to help?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cứ thế thì hại cho sức khỏe anh.

英語

you're irresponsibly damaging your body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng uống nhiều... uống nhiều có xỉn không?

英語

but you drink enough and you drink a lot to get you fucked up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hút thuốc có hại cho sức khỏe.

英語

- smoking is bad for the health.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng vẫn không hề tốt cho sức khỏe, đúng không?

英語

still, not particularly healthy, is it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất tốt cho sức khỏe.

英語

- clean bill of health. - what? oh yeah...!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không tốt cho sức khỏe

英語

- it's not healthy for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tốt cho sức khỏe nữa.

英語

and it's very healthy, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất tốt cho sức khỏe! :)

英語

good for what ails ya!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- vậy nó là thuốc ko có hại cho sức khỏe.

英語

- so those are healthy cigarettes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hơn nữa nó tốt cho sức khỏe.

英語

besides, it's good exercise.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những thứ đó tốt cho sức khỏe

英語

high in protein

最終更新: 2022-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức khuya không tốt cho sức khỏe

英語

最終更新: 2020-11-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dưa tốt cho sức khỏe đấy, ăn thêm đi

英語

winter melon's good for you so have more

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái này là có lợi cho sức khỏe à?

英語

oh, so this is healthy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thức khuya mãi nó không tốt cho sức khỏe

英語

staying up late is not good for health

最終更新: 2020-02-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

florence mùa này không tốt cho sức khỏe đâu.

英語

florence is very bad for the health this time of year.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó không tốt cho sức khỏe khi tức giận.

英語

- it's not good for you to get angry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,790,585,419 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK