プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
luyến nhạc
slur
最終更新: 2022-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngưng nhạc.
stop the music.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô chơi nhạc cụ gì?
- which instrument do you play?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
****[nhạc ngừng]
♪ ♪ [ ends ]
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi còn 16 nhạc cụ khác.
i have 16 other instruments.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu chơi nhạc cụ nào chưa?
are you playing an instrument yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cùng gương mặt, cùng nhạc cụ.
same faces, same instruments.
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ ba nhạc cụ là đủ rồi.
- three instruments are fair enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu có một nhạc cụ đáng yêu quá.
that's a lovely instrument you have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: