プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
biển
sea
最終更新: 2015-01-14
使用頻度: 33
品質:
biển.
the sea.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
bò biển
burning forests for cultivation
最終更新: 2021-06-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biển động.
stern seas.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biển à?
bourne: what water?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rùa biển.
- sea turtles, mate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhạn biển bắc cực.
- arctic terns.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhạn môn quan
swallow the mon
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
biển caribbean.
- the caribbean.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là bạch nhạn.
this is blanche.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạch nhạn là ai?
who's blanche?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bạch nhạn tội nghiệp.
poor blanche.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhẠn trẮng cÀ mau
ca mau white swallow
最終更新: 2019-07-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phi đội bảo vệ của lũ nhạn biển cất cánh ngay tức khắc.
defensive squadrons of terns take off immediately.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ở đây là nhạn môn quan
this is the wild geese gate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- huynh đệ nhạn môn quan?
- brothers
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trảm nhạn lương, tru văn xú.
executing yan liang; killing wen chou;
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta gọi ông ấy là nhạn đầu
everyone call him the geese commander
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lũ nhạn đã cào chảy máu mõm con gấu.
the terns have drawn blood from his muzzle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho đến khi chúng tôi đến được nhạn môn quan
until i reached the wild geese gate
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: