プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nhảy dây
cultivate talents
最終更新: 2021-11-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy
jump
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 9
品質:
参照:
nhảy.
go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
nhảy!
come on!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhảy.
- jump? - jump!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhảy!
- i can't. - go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy đi
jump!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
họ nhảy.
- and the tenth time?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy chứ?
- wanna dance? - yeah.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy, nhảy!
jump, jump, jump!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhảy múa!
- dance!
最終更新: 2023-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy xuống.
hop on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy không?
care to dance?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy, nhảy, nhảy!
jump, jump, jump!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
Đi đi, nhảy đi!
go ahead, jump!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
¶ nhảy nào ¶ nhảy nào
♪ move ♪ move ♪ move ♪ move
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
1,2,3. nhảy!
one, two, three. go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái đó làm tớ nhớ đến bài hát khi nhảy dây ngày xưa.
that's what it reminded me of-- that old jump rope song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhảy, nhảy, nhảy, hảy, nhảy
go, go, go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tủ đấu dây (tủ đấu nhảy)
cabinet (cross connection point)
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照: