人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quảng cáo
advertising
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 17
品質:
quảng cáo!
commercials!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nếu tôi tin vào quảng cáo...
if i believed commercials...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã xem quảng cáo của nó.
i've seen the ads.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi ghét quảng cáo.
i hate publicity.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy cái quảng cáo của cậu trên báo.
i saw your advertisement in the paper.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi thấy tờ quảng cáo.
i saw the sign.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự bảo vệ của tôi là lời quảng cáo láo.
my defense is puffery.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: