検索ワード: nhận thức thời gia (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhận thức thời gia

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

nhận thức

英語

cognition

最終更新: 2014-02-07
使用頻度: 9
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhận thức đúng

英語

set clear learning objectives

最終更新: 2022-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực tập nhận thức

英語

cognitive internship

最終更新: 2022-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) mất nhận thức

英語

aglycon

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# chia sẻ nhận thức... #

英語

# sharing horizons... #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhận thức của động vật

英語

animal cognition

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó hay mất nhận thức.

英語

he goes in and out of states of recognition.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực tập nhận thức công nhân

英語

practice awareness

最終更新: 2020-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ có nhận thức của mình.

英語

they're all self-aware.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trắc nghiệm khả năng nhận thức

英語

cognitive ability test

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta tạo nên nhận thức.

英語

we build awareness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhận thức rõ, thấy rõ, hiểu rõ

英語

really

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ thức thời là trang tuấn kiệt.

英語

a wise man changes his mind, a fool never will.

最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# chia sẻ những nhận thức mới... #

英語

# sharing horizons that are new to us #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

(sự) mất nhận thức trọng lượng

英語

baragnosis

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là thế kỉ 21 rồi, anh nên thức thời đi.

英語

it's the 21st century, you should join it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoa hồng môi giới, phương thức, thời hạn thanh toán

英語

brokerage commission, term and methods of payment

最終更新: 2019-07-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiến sĩ thredson là người thức thời trong tâm thần học

英語

dr. thredson is on the cutting edge of psychiatric medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kẻ mạnh nuốt kẻ yếu. kẻ thức thời mới tồn tại. Đúng vậy.

英語

the weak are the prey for the strong, only the fittest will survive here;

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trung quốc có câu tục ngữ, kẻ thức thời mới là anh hùng.

英語

there is an old chinese saying: smart people do the right thing at the right time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,354,372 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK