検索ワード: nhận thừa kế (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

nhận thừa kế

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thừa kế

英語

heredity

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thuế thừa kế

英語

inheritance tax

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Để thừa kế.

英語

an heir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thừa kế à?

英語

inheritance?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cổ thừa kế chúng.

英語

she inherited them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

còn người thừa kế?

英語

and the heir?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người thừa kế ư?

英語

- who is to inherit?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

euan thừa kế một tước vị.

英語

euan's heir to a title.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tiền này là cậu ấy nhận được dưới dạng thừa kế.

英語

it has come to him in the form of an inheritance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó được thừa kế £30,000.

英語

she is to inherit £30,000.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một người thừa kế hợp pháp.

英語

a legitimate heir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể thừa kế motel 6.

英語

i could be inheriting a motel 6.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

người thừa kế ngôi báu hợp pháp!

英語

the telmarine throne is rightfully mine!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- người thừa kế cơ đồ của xu.

英語

- heir to the xu fortune.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là người thừa kế của ông ấy.

英語

you're his heir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em có phần thừa kế của mình đấy chưa?

英語

you have some of that inheritance of yours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh thừa kế công việc của tôi khá tốt đấy...

英語

you are perhaps my greatest asset.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô đã giàu có, một nữ thừa kế tầm cỡ.

英語

you are rich, quite an heiress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"mọi vị vua cần một người thừa kế."

英語

"every king needs an heir." my big brother...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

anh ấy bước vào việc thừa kế khi anh ấy 21 tuổi

英語

he entered on his inheritance when he was 21

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,740,203,962 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK